--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-reverence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-reverence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-reverence
Phát âm : /'self'revərəns/
+ danh từ
(thơ ca); (văn học) lòng tự trọng
sự tự tôn kính
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
self-reverence
:
(thơ ca); (văn học) lòng tự trọng