self-sown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-sown
Phát âm : /'self'soun/
+ tính từ
- (thực vật học) tự gieo hạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-seeded self-sowed
Lượt xem: 276