self-violence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-violence
Phát âm : /'self'vaiələns/
+ danh từ
- sự tự vẫn, sự quyên sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-violence"
- Những từ có chứa "self-violence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phiến động bạo lực bạo hành bất bạo động hành hung khảo của dữ dội
Lượt xem: 259