selflessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selflessness
Phát âm : /'selflisnis/
+ danh từ
- tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-sacrifice altruism - Từ trái nghĩa:
egoism egocentrism self-interest self-concern self-centeredness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "selflessness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "selflessness":
selflessness sleeplessness
Lượt xem: 548