--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
selvaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
selvaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selvaged
Phát âm : /'selvidʤd/
+ tính từ
có viền, có đường viền (cho khỏi sổ)
Lượt xem: 231
Từ vừa tra
+
selvaged
:
có viền, có đường viền (cho khỏi sổ)