semi-annual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-annual
Phát âm : /'semi'ænjuəl/
+ tính từ
- nửa năm một lần
- lâu nửa năm, kéo dài nửa năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-annual"
- Những từ có chứa "semi-annual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm chấm phẩy bán phong kiến dấu chấm phẩy bán tự động bán phụ âm more...
Lượt xem: 411