semi-automatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-automatic
Phát âm : /'semi,ɔ:tə'mætik/
+ tính từ
- nửa tự động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-automatic"
- Những từ có chứa "semi-automatic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán tự động bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm tự động hóa bán thành phẩm dấu chấm phẩy bán phong kiến chấm phẩy more...
Lượt xem: 377