semi-barbarism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-barbarism
Phát âm : /'semi'bɑ:bərizm/
+ danh từ
- tình trạng bán khai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-barbarism"
- Những từ có chứa "semi-barbarism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm dấu chấm phẩy chấm phẩy bán phong kiến bán phụ âm bán tự động more...
Lượt xem: 294