semi-circumference
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-circumference
Phát âm : /'semisə'kʌmfərəns/
+ danh từ
- nửa vòng tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-circumference"
- Những từ có chứa "semi-circumference" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chu vi bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm dấu chấm phẩy chấm phẩy bán phong kiến bán ý thức more...
Lượt xem: 274