semi-civilized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-civilized
Phát âm : /'semi'sivilaizd/
+ tính từ
- bán khai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-civilized"
- Những từ có chứa "semi-civilized" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán khai bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm văn vật bán thành phẩm bán phong kiến chấm phẩy dấu chấm phẩy more...
Lượt xem: 232