semi-cylindrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-cylindrical
Phát âm : /'semisi'lindrikəl/
+ tính từ
- (thuộc) hình nửa trụ; giống hình nửa trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-cylindrical"
- Những từ có chứa "semi-cylindrical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm sọt ống vôi bán thành phẩm chấm phẩy bán phong kiến dấu chấm phẩy more...
Lượt xem: 224