semi-detached
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-detached
Phát âm : /'semidi'tætʃt/
+ tính từ
- cách bức tường
- a semi-detached house
căn nhà cách bức tường (với một nhà khác)
- a semi-detached house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-detached"
- Những từ có chứa "semi-detached" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm bán phong kiến dấu chấm phẩy chấm phẩy bán chính thức bán phụ âm more...
Lượt xem: 732