semi-documentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-documentary
Phát âm : /'semi,dɔkju'mentəri/
+ tính từ
- (điện ảnh) nửa tài liệu nửa truyện (phim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-documentary"
- Những từ có chứa "semi-documentary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm dấu chấm phẩy chấm phẩy bán phong kiến bán phụ âm bán chính thức more...
Lượt xem: 368