semi-insulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-insulated
Phát âm : /'semi'insjuleitid/
+ tính từ
- (điện học) nửa cách ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-insulated"
- Những từ có chứa "semi-insulated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm dây bọc cách điện bán thành phẩm bán phong kiến chấm phẩy dấu chấm phẩy more...
Lượt xem: 268