semi-military
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-military
Phát âm : /'semi'militəri/
+ tính từ
- nửa quân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-military"
- Những từ có chứa "semi-military" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết quân dịch bán thấm bán nguyên âm quân công quân nhạc quân dụng quân chính binh quyền more...
Lượt xem: 214