semi-official
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-official
Phát âm : /'semiə'fiʃəl/
+ tính từ
- nửa chính thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-official"
- Những từ có chứa "semi-official" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán chính thức chính thức bán kết công văn bán thấm bán nguyên âm điệp bán thành phẩm dấu chấm phẩy more...
Lượt xem: 192