semi-permeable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-permeable
Phát âm : /'semi'pə:mjəbl/
+ tính từ
- nửa thấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-permeable"
- Những từ có chứa "semi-permeable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán thấm bán công khai bán kết bán nguyên âm bán thành phẩm dấu chấm phẩy bán phong kiến chấm phẩy bán tự động bán ý thức more...
Lượt xem: 338