semi-smile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-smile
Phát âm : /'semi'smail/
+ danh từ
- cái cười nửa miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-smile"
- Những từ có chứa "semi-smile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai hềnh hệch bán kết nụ cười biểu lộ nhảnh bán thấm bán nguyên âm chữa thẹn bán thành phẩm more...
Lượt xem: 276