semi-weekly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-weekly
Phát âm : /'semi'wi:kli/
+ tính từ & phó từ
- một tuần hai lần
+ danh từ
- tạp chí một tuần ra hai kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-weekly"
- Những từ có chứa "semi-weekly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm tuần báo hàng tuần kiểm điểm bán thành phẩm bán phong kiến chấm phẩy more...
Lượt xem: 387