semiconductor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semiconductor
Phát âm : /'semikən'dʌktə/
+ danh từ
- (điện học) chất bán dẫn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
semiconductor device semiconductor unit semiconducting material
Lượt xem: 349