--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semivowel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semivowel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semivowel
Phát âm : /'semi'vauəl/
+ danh từ
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm
Lượt xem: 773
Từ vừa tra
+
semivowel
:
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm
+
antijamming
:
(rađiô) sự chống nhiễu
+
lời hứa
:
promise; engagement; wordTôi không tin vào những lời hứa của cô taI have no faith in her promises
+
liaison
:
(quân sự) liên lạca liaison officer sĩ quan liên lạc
+
thiêng liêng
:
sacred, holy