--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semiyearly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semiyearly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semiyearly
Phát âm : /'semi'jə:li/
+ tính từ & phó từ
nửa năm một lần, sáu tháng một lần
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
semiyearly
:
nửa năm một lần, sáu tháng một lần
+
dốt nát
:
Very dull-writted (nói khái quát), crassHọc hành dốt nátTo be very dull-witted (crass) at learningThoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nátto be freed from squalid poverty and crass ignorance
+
giáo viên
:
primary school teacher
+
expiration
:
sự thở ra
+
đất sét
:
Clay