--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sensorium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sensorium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensorium
Phát âm : /sen'sɔ:riəl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, số nhiều sensoria
bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
sensorium
:
bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não