--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sentry-box
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sentry-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentry-box
Phát âm : /'sentriboks/
+ danh từ
chòi gác, bốt gác
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
sentry-box
:
chòi gác, bốt gác