--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sentry-go
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sentry-go
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentry-go
Phát âm : /'sentrigou/
+ danh từ
nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
sentry-go
:
nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác
+
knapper
:
người đập đá