separable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: separable
Phát âm : /'sepərəbl/
+ tính từ
- có thể tách ra, có thể phân ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissociable severable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "separable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "separable":
separable severable sparable superable - Những từ có chứa "separable":
inseparable inseparableness separable separableness
Lượt xem: 421