--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
septangle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
septangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: septangle
Phát âm : /'septæɳgl/
+ danh từ
hình bảy góc
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
septangle
:
hình bảy góc
+
lủi
:
to slip a way
+
chữa
:
To cure, to treat, to correct, to repairphòng bệnh hơn chữa bệnhprevention is better than curechữa thuốc namto treat (a disease) by galenical medicine (with herbs)chữa lỗi in saito correct misprintsthợ chữa đồng hồa watchmakerxe chữa cháya fire-engine
+
ngoe ngóe
:
CroakNhái kêu ngoe ngóeTree-toads were croaking
+
bus boy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh hầu bàn phụ