--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sewed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giật mình
:
StatrCô ta giật mình khi nghe tiếng hắnShe started at the sound of his voice
+
dioscorea trifida
:
(thực vật học) củ từ; khoai mỡ vùng nhiệt đới Châu Mỹ
+
accent
:
trọng âm
+
sedgy
:
mọc đầy lách
+
calorie
:
calolarge calorie; kilogram calorie kilocalosmall calorie; gram calorie calo