--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dorsal horn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dorsal horn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dorsal horn
+ Noun
phần não tủy phía lưng
sừng sau tủy sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dorsal horn"
Những từ có chứa
"dorsal horn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kèo
tù và
loa
nạt
sừng
nai
giác
gạc
rúc
lộc
more...
Lượt xem: 1175
Từ vừa tra
+
dorsal horn
:
phần não tủy phía lưng
+
embowel
:
moi ruột