--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shabbyish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shabbyish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shabbyish
Phát âm : /'ʃæbiiʃ/
+ tính từ
tồi tồi, hơi tiều tuỵ
khá bủn xỉn
hơi đê tiện, khá đê tiện
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
shabbyish
:
tồi tồi, hơi tiều tuỵ