--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shabbyish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shabbyish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shabbyish
Phát âm : /'ʃæbiiʃ/
+ tính từ
tồi tồi, hơi tiều tuỵ
khá bủn xỉn
hơi đê tiện, khá đê tiện
Lượt xem: 219
Từ vừa tra
+
shabbyish
:
tồi tồi, hơi tiều tuỵ
+
cartful
:
xe bò (đẩy); xe (đơn vị chất hàng)
+
re-let
:
cho thuê lại, cho mướn lại
+
hide-out
:
(thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh
+
bấy nhiêu
:
So much, that muchchỉ cần bấy nhiêuthat much will doNăm năm mới bấy nhiêu ngày, Mà trong trời đất đổi thay đã nhiềuOnly five years, only that much time, But so many changes have occurred to our land