--

shabrack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shabrack

Phát âm : /'ʃæbræk/

+ danh từ

  • vải phủ lưng (ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shabrack"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "shabrack"
    shabrack shagbark
Lượt xem: 204