--

shakedown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shakedown

Phát âm : /'ʃeik'daun/

+ danh từ

  • sự rung cây lấy quả
  • sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền
  • (định ngữ) (thông tục) để thử
    • shakedown cruise
      sự chạy thử máy; chuyến chạy thử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shakedown"
Lượt xem: 311