--

shanghai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shanghai

Phát âm : /ʃæɳ'hai/

+ ngoại động từ

  • (hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)
  • (từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shanghai"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "shanghai"
    sanga shanghai
Lượt xem: 604