--

shark-oil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shark-oil

Phát âm : /'ʃɑ:kɔil/

+ danh từ

  • dầu gan cá mập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shark-oil"
  • Những từ có chứa "shark-oil" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cá nhám cá mập
Lượt xem: 301