shatterproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shatterproof
Phát âm : /'ʃætəpru:f/
+ tính từ
- không vỡ được, không gãy được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
splinterless splinterproof
Lượt xem: 509