--

shaveling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaveling

Phát âm : /'ʃeivliɳ/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaveling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "shaveling"
    sapling shaveling
Lượt xem: 230