--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shavetail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shavetail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shavetail
Phát âm : /'ʃeivteil/
+ danh từ
(từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
shavetail
:
(từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt