--

sheaves

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheaves

Phát âm : /ʃi:f/

+ danh từ, số nhiều sheaves

  • bó, lượm, thếp
    • a sheaf of flowers
      bó hoa
    • a sheaf of rice-plants
      lượm lúa
    • a sheaf of papers
      thếp giấy

+ ngoại động từ

  • bó thành bó, bó thành lượm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheaves"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sheaves"
    sheaves species
Lượt xem: 371