shellac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shellac
Phát âm : /ʃə'læk/
+ danh từ
- Senlăc
+ ngoại động từ
- quét senlăc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shellac varnish shellack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shellac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shellac":
shellac shoe-lace - Những từ có chứa "shellac":
shellac shellacking
Lượt xem: 251