--

shepherd

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shepherd

Phát âm : /'ʃepəd/

+ danh từ

  • người chăn cừu
  • người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
  • linh mục, mục sư
    • the good Shepherd
      Chúa

+ ngoại động từ

  • chăn (cừu)
  • trông nom săn sóc; hướng dẫn
  • xua, dẫn, đuổi (một đám đông)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shepherd"
Lượt xem: 626