--

sheriffhood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheriffhood

Phát âm : /'ʃerifəlti/ Cách viết khác : (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriff

+ danh từ

  • chức quận trưởng
  • chức cảnh sát trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheriffhood"
Lượt xem: 294