--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shilly-shallyer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shilly-shallyer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shilly-shallyer
Phát âm : /'ʃili'ʃæliə/
+ danh từ
người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
shilly-shallyer
:
người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết