shipbuilder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shipbuilder
Phát âm : /'ʃip,bildə/
+ danh từ
- người đóng tàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ship builder shipwright
Lượt xem: 285