shipping trade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shipping trade
Phát âm : /'ʃipiɳ'treid/
+ danh từ
- sự buôn bán bằng đường biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shipping trade"
- Những từ có chứa "shipping trade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buôn buôn cất doanh thu chài lưới bí quyết chập chững các nghề nghiệp doanh nghiệp giao dịch more...
Lượt xem: 397