--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shipshape
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shipshape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shipshape
Phát âm : /'ʃipʃeip/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ & phó từ
ngăn nắp, thứ tự
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
trim
well-kept
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
shipshape
:
ngăn nắp, thứ tự