shirt-front
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shirt-front
Phát âm : /'ʃə:tfrʌnt/
+ danh từ
- ngực sơ mi (thường hồ cứng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shirt-front"
- Những từ có chứa "shirt-front" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giở mặt trận phía trước mặt tiền đón đầu chống chọi chiến tuyến khoanh tay sơ mi áo sơ mi more...
Lượt xem: 281