--

shoemaker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shoemaker

Phát âm : /'ʃu:,meikə/

+ danh từ

  • thợ đóng giày
  • the shoemaker's wife is always the worst shod
    • ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shoemaker"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "shoemaker"
    shoemaker sneaker
Lượt xem: 433