--

shoestring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shoestring

Phát âm : /'ʃu:striɳ/

+ danh từ

  • dây giày
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
  • (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
    • a shoestring majority
      đa số mong man
  • on a shoestring
    • ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn)
Từ liên quan
Lượt xem: 288