--

short-haired

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-haired

Phát âm : /'ʃɔ:t'heəd/

+ danh từ

  • tốc ký
    • to take a speech down in short-haired
      ghi tốc ký một bài diễn văn
    • short-haired typist
      người đánh máy kiêm tốc ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-haired"
Lượt xem: 461