short-horned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-horned
Phát âm : /'ʃɔ:t'hɔ:nd/
+ tính từ
- có sừng ngắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-horned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short-horned":
short-armed short-horned - Những từ có chứa "short-horned" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng chốc lát nãy giờ lủn củn sạt sành giọt sành đoản more...
Lượt xem: 232